Thép ống phi 49 ASTM A106 Gr.B/ASTM A53 Gr.B/API 5L(Gr.B,X52)/JIS:G3444/ G3452

Nhóm sản phẩm: THÉP ỐNG

Thép ống phi 49 là loại ống thép có đường kính ngoài danh nghĩa là 49 mm. Trong các hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật, nó tương đương với DN40 (Diameter Nominal 40 mm) hoặc 1-1/2 inch. Đây là một trong những kích thước ống được sử dụng rất phổ biến trong cả công nghiệp và xây dựng.

Đặc điểm cơ bản

  • Đường kính ngoài (OD): 49mm.
  • Ký hiệu: Phi 49, DN40, 1-1/2inch.
  • Chủng loại: Có cả loại ống đúc (seamless pipe) và ống hàn (welded pipe), cũng như ống mạ kẽm hoặc inox.
  • Vật liệu và Tiêu chuẩn: ASTM A106 GradeB; ASTM A53 GradeB;  API 5L (Grade b, X52); JIS G3444 (Nhật Bản) - STK400, STK500; JIS G3452 (Nhật Bản)- SGP; EN 10255 (Châu Âu)- S195T; GB/T 3091 (Trung Quốc)- Q235, Q345; ASME B36.10M- SCH STD, SCH 40, SCH 80; ASME B36.19M-SCH 40S, SCH 80S.

Ống thép phi 49 là loại ống thép có đường kính ngoài 49mm. Chúng được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm cả đúc nguyên khối. Ống thép phi 49 có nhiều độ dày khác nhau và thường được làm từ thép carbon, thép hợp kim hoặc thép mạ kẽm. 

Phân loại các loại ống phi 49:

  • Thép Carbon: Loại phổ biến nhất, dùng cho các ứng dụng phổ thông, chịu áp lực và nhiệt độ vừa phải. Có thể là ống đúc (seamless pipe) hoặc ống hàn (welded pipe).
  • Ống thép đen: Ống thép carbon không phủ, thường dùng cho kết cấu hoặc các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn.
  • Ống thép mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm bên ngoài để chống gỉ, dùng cho các ứng dụng ngoài trời hoặc dẫn nước
  • Thép không gỉ (Inox): Ống inox phi 49 được sản xuất từ mác thép Inox 304 hoặc 316, có khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, dùng trong ngành thực phẩm, y tế hoặc hóa chất. 
  • Thép hợp kim: Dùng cho các ứng dụng chịu nhiệt và áp lực cực cao, ví dụ mác thép P11, P22 theo tiêu chuẩn ASTM A335

Thép ống phi 49

Thép ống phi 49

Thép ống phi 49 tiêu chuẩn ASTM A106 Gr.B/ASTM A53 Gr.B/API 5L(Gr.B,X52)/JIS

Các thông số cơ bản thép ống phi 49

Mác thép các loại thép ống hiện nay do ALPHA STEEL cung cấp: Grade B (tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106, API 5L); Mác thép Grade A, Grade C (tiêu chuẩn ASTM A53, A106); Mác thép STK400, STK500 (tiêu chuẩn JIS G3444 - Nhật Bản); Mác thép S235, S275, S355 (tiêu chuẩn EN 10210, EN 10219 - Châu Âu); Mác thép SS400 (tiêu chuẩn JIS G3101 - Nhật Bản); Mác thép Inox 304/304L; Mác thép Inox 316/316L; Mác thép Inox 201; Mác thép P11, P22 (tiêu chuẩn ASTM A335); Mác thép T9, T11, T22, T91 (tiêu chuẩn ASTM A213)

Các thông số cơ bản của thép ống phi 49 mm bao gồm kích thước, trọng lượng, tiêu chuẩn và mác thép. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết

Thông số kích thước và trọng lượng

Thông số 

Thép ống phi 49mm, DN40, 1-1/2inch.

Đường kính ngoài (OD)

49mm

Đường kính trong (ID)

Dao động tùy thuộc vào độ dày thành ống (WT). Ví dụ: ID = OD - 2*WT

Độ dày thành ống (WT)

Phổ biến từ 1.8 mm đến 7.14 mm.

Trọng lượng (kg/m)

Thay đổi theo độ dày. Ví dụ, ống phi 34mm với độ dày 2.77mm có trọng lượng khoảng 3.16kg/m.

Chiều dài

Thường là 3m, 6m hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Bề mặt

Có thể là ống đen, ống mạ kẽm (để chống ăn mòn) hoặc ống inox (để chống ăn mòn tuyệt đối).

Vật liệu và Tiêu chuẩn thép ống phi 49

Thép ống phi 49mm (đường kính ngoài 49 mm, DN40, 1-1/2inch) được sản xuất với nhiều loại vật liệu và tiêu chuẩn khác nhau để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đa dạng của các ngành công nghiệp và xây dựng.

Dưới đây là các vật liệu và tiêu chuẩn chính thường được áp dụng cho ống thép phi 49:

1. Vật liệu Thép Carbon (Carbon Steel)

Thép carbon là vật liệu phổ biến nhất cho ống phi 49, được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Mác thép (Grade)

Ứng dụng điển hình

ASTM A106 (Mỹ)

Grade B

Ống đúc chịu áp lực và nhiệt độ cao (hơi nóng, lò hơi, nhà máy điện).

ASTM A53 (Mỹ)

Grade B

Ống hàn hoặc đúc cho mục đích cơ khí, dẫn nước, khí thông thường.

API 5L (Mỹ)

Grade B, X42

Ống dẫn dầu khí, đường ống truyền tải trong ngành năng lượng.

JIS G3444 (Nhật Bản)

STK400, STK500

Ống thép kết cấu chung (giàn giáo, khung sườn, cột đèn).

JIS G3452 (Nhật Bản)

SGP

Ống thép dùng để dẫn chất lỏng, khí thông thường.

EN 10255 (Châu Âu)

S195T

Ống thép dùng cho việc hàn và ren, hệ thống dẫn nước/khí.

GB/T 3091 (Trung Quốc)

Q235, Q345

Ống thép hàn cho mục đích dẫn chất lỏng áp lực thấp.

2. Vật liệu Thép Không Gỉ (Inox / Stainless Steel)

Ống Inox phi 49 được sử dụng trong các môi trường đòi hỏi độ sạch cao hoặc khả năng chống ăn mòn tuyệt đối.

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Mác thép (Grade)

Ứng dụng điển hình

ASTM A312 (Mỹ)

304/304L

Công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, hệ thống nước sạch.

ASTM A312 (Mỹ)

316/316L

Môi trường hóa chất mạnh, nước biển, công trình hàng hải (chống ăn mòn clorua).

3. Tiêu chuẩn về Kích thước

Bên cạnh tiêu chuẩn vật liệu, tiêu chuẩn kích thước cũng rất quan trọng:

  • ASME B36.10M: Quy định kích thước danh nghĩa (NPS/DN) và độ dày theo Schedule (SCH), ví dụ: SCH STD, SCH 40, SCH 80 cho ống thép carbon.
  • ASME B36.19M: Quy định kích thước cho ống thép không gỉ (Inox), với các ký hiệu như SCH 40S, SCH 80S.

Bảng quy cách một số độ dày phổ biến thép ống phi 49

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành ống (WT)

Schedule (SCH) tương ứng (xấp xỉ)

Trọng lượng danh nghĩa (kg/m)

Tiêu chuẩn áp dụng chính

48.3 mm

2.77 mm

SCH 40 / STD

~3.23 kg/m

ASTM A53, A106, API 5L, JIS G3452 (SGP)

48.3 mm

3.0 mm

-

~3.49 kg/m

JIS G3444 (STK400/500)

48.3 mm

3.2 mm

-

~3.71 kg/m

Ống mạ kẽm (Việt Nam)

48.3 mm

3.68 mm

SCH 80 / XS

~4.24 kg/m

ASTM A53, A106, API 5L

48.3 mm

5.0 mm

-

~5.57 kg/m

JIS G3444 (STK400/500)

48.3 mm

7.14 mm

SCH 160

~7.60 kg/m

ASTM A106, API 5L (X52)

Lưu ý quan trọng:

  • Đường kính ngoài: Kích thước theo tiêu chuẩn Mỹ (ASTM/API) thường là 48.3 mm cho DN40. Kích thước 49.0 mm phổ biến hơn trong các tiêu chuẩn Châu Á hoặc ống thép sản xuất tại Việt Nam. Trọng lượng tính toán trong bảng dựa trên OD 48.3 mm.
  • Tiêu chuẩn và Mác thép: Các độ dày trên áp dụng cho các mác thép như Gr.B (ASTM A106/A53/API 5L), X52 (API 5L), STK400 (JIS G3444), SGP (JIS G3452). Các mác thép này có tính chất cơ lý khác nhau, nhưng kích thước danh nghĩa là như nhau.
  • Trọng lượng: Trọng lượng trong bảng là trọng lượng lý thuyết, tính toán dựa trên khối lượng riêng của thép carbon tiêu chuẩn (7850 kg/m³).
  • Độ dày phổ biến nhất: Tại thị trường Việt Nam, độ dày 2.77 mm (SCH 40) và 3.2 mm là hai loại phổ biến nhất cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng dân dụng.

Ứng dụng chính của thép ống phi 49 là gì?

Thép ống phi 49 (hoặc phi 48.3 mm theo tiêu chuẩn quốc tế) là một kích thước phổ biến và có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và dân dụng. 

1. Hệ thống đường ống dẫn công nghiệp và dân dụng

  • Cấp thoát nước: Ống phi 49 được dùng làm đường ống chính và ống nhánh trong hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt và công nghiệp.
  • Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Đây là kích thước ống tiêu chuẩn cho các đường ống nhánh dẫn nước đến các thiết bị báo cháy và đầu phun sprinkler.
  • Dẫn khí, dầu: Ứng dụng trong các nhà máy sản xuất, xưởng cơ khí để dẫn khí nén, hoặc trong các hệ thống lò hơi để dẫn hơi nước với áp suất và nhiệt độ vừa phải.
  • Công nghiệp dầu khí: Sử dụng làm đường ống nhánh trong các hệ thống xử lý dầu khí hoặc dẫn dầu nhiên liệu. 

2. Xây dựng và kết cấu

  • Giàn giáo xây dựng: Ống phi 49 là một trong những kích thước ống tiêu chuẩn để lắp dựng hệ thống giàn giáo (scaffolding) trong các công trình xây dựng.
  • Khung nhà xưởng, nhà tiền chế: Sử dụng làm các thanh giằng, cột đỡ hoặc các chi tiết kết cấu trong xây dựng nhà xưởng, mái che.
  • Cột đèn, biển hiệu: Làm cột đỡ cho hệ thống đèn chiếu sáng công cộng, bảng quảng cáo hoặc biển báo giao thông.
  • Hàng rào, lan can, tay vịn: Ống mạ kẽm phi 49 rất phổ biến để làm hàng rào, lan can cầu thang hoặc tay vịn trong các công trình công cộng và dân dụng. 

3. Cơ khí và chế tạo

  • Ống luồn dây điện: Đối với loại ống có bề mặt bên trong nhẵn (ống ERW hoặc ống đúc), nó được dùng làm ống luồn dây điện cứng trong hệ thống cơ điện (M&E) của các tòa nhà.
  • Sản xuất đồ nội thất: Dùng làm khung bàn ghế, kệ trưng bày, giá đỡ trong gia đình và cửa hàng.
  • Cơ khí chế tạo: Làm các chi tiết phụ trợ trong máy móc, hệ thống thông gió. 

Tóm lại, thép ống phi 49 là một trong những loại ống đa năng nhất, phù hợp cho cả ứng dụng dẫn lưu chất (nước, khí, hơi) và ứng dụng kết cấu chịu lực

==> ALPHA STEEL cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất và dịch vụ tốt nhất. Giá cả cạnh tranh và chính sách ưu đãi hấp dẫn nhất trên thị trường 

Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline: 0937 682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999