Thép ống phi 34 ASTM A106 Gr.B/ASTM A53 Gr.B/API 5L(Gr.B,X52)/JISG3444/JISG3452

Nhóm sản phẩm: THÉP ỐNG

Thép ống phi 34 là loại ống thép có đường kính ngoài danh nghĩa là 34 mm. Trong hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật, nó thường được ký hiệu là DN25 (Diameter Nominal 25 mm) hoặc 1 inch.

Đặc điểm cơ bản

  • Đường kính ngoài (OD): 34mm.
  • Ký hiệu: Phi 34, D34, DN25, 1 inch.
  • Chủng loại: Có cả loại ống đúc (seamless pipe) và ống hàn (welded pipe), cũng như ống mạ kẽm hoặc inox.
  • Vật liệu và Tiêu chuẩn: ASTM A106 GradeB; ASTM A53 GradeB;  API 5L (Grade b, X52); JIS G3444 (Nhật Bản) - STK400, STK500; JIS G3452 (Nhật Bản)- SGP; EN 10255 (Châu Âu)- S195T; GB/T 3091 (Trung Quốc)- Q235, Q345; ASME B36.10M- SCH STD, SCH 40, SCH 80; ASME B36.19M-SCH 40S, SCH 80S.

Ống thép phi 34 là loại ống thép có đường kính ngoài 34mm. Chúng được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm cả đúc nguyên khối. Ống thép phi 34 có nhiều độ dày khác nhau và thường được làm từ thép carbon, thép hợp kim hoặc thép mạ kẽm. 

Phân loại các loại ống phi 34:

  • Thép Carbon: Loại phổ biến nhất, dùng cho các ứng dụng phổ thông, chịu áp lực và nhiệt độ vừa phải. Có thể là ống đúc (seamless pipe) hoặc ống hàn (welded pipe).
  • Ống thép đen: Ống thép carbon không phủ, thường dùng cho kết cấu hoặc các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn.
  • Ống thép mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm bên ngoài để chống gỉ, dùng cho các ứng dụng ngoài trời hoặc dẫn nước.
  • Thép không gỉ (Inox): Ống inox phi 34 được sản xuất từ mác thép Inox 304 hoặc 316, có khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, dùng trong ngành thực phẩm, y tế hoặc hóa chất. 
  • Thép hợp kim: Dùng cho các ứng dụng chịu nhiệt và áp lực cực cao, ví dụ mác thép P11, P22 theo tiêu chuẩn ASTM A335

Thép ống phi 34

Thép ống phi 34

Thép ống phi 34 ASTM A106 GradeB; ASTM A53 GradeB;  API 5L (Grade b, X52); JIS G3444, JIS G3452

Các thông số cơ bản thép ống phi 34

Mác thép các loại thép ống hiện nay do ALPHA STEEL cung cấp: Grade B (tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106, API 5L); Mác thép Grade A, Grade C (tiêu chuẩn ASTM A53, A106); Mác thép STK400, STK500 (tiêu chuẩn JIS G3444 - Nhật Bản); Mác thép S235, S275, S355 (tiêu chuẩn EN 10210, EN 10219 - Châu Âu); Mác thép SS400 (tiêu chuẩn JIS G3101 - Nhật Bản); Mác thép Inox 304/304L; Mác thép Inox 316/316L; Mác thép Inox 201; Mác thép P11, P22 (tiêu chuẩn ASTM A335); Mác thép T9, T11, T22, T91 (tiêu chuẩn ASTM A213)

Các thông số cơ bản của thép ống phi 34 mm bao gồm kích thước, trọng lượng, tiêu chuẩn và mác thép. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết

Thông số kích thước và trọng lượng

Thông số 

Thép ống phi 34mm/OD34, DN25, 1 inch.

Đường kính ngoài (OD)

34mm

Đường kính trong (ID)

Dao động tùy thuộc vào độ dày thành ống (WT). Ví dụ: ID = OD - 2*WT

Độ dày thành ống (WT)

Phổ biến từ 1.38 mm đến 4 mm.

Trọng lượng (kg/m)

Thay đổi theo độ dày. Ví dụ, ống phi 34mm với độ dày 2mm có trọng lượng khoảng 1.59kg/m.

Chiều dài

Thường là 3m, 6m hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Bề mặt

Có thể là ống đen, ống mạ kẽm (để chống ăn mòn) hoặc ống inox (để chống ăn mòn tuyệt đối).

Vật liệu và Tiêu chuẩn thép ống phi 34

Thép ống phi 34 mm (đường kính ngoài 34 mm, DN25, 1 inch) được sản xuất với nhiều loại vật liệu và tiêu chuẩn khác nhau để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đa dạng của các ngành công nghiệp và xây dựng.

Dưới đây là các vật liệu và tiêu chuẩn chính thường được áp dụng cho ống thép phi 34:

1. Vật liệu Thép Carbon (Carbon Steel)

Thép carbon là vật liệu phổ biến nhất cho ống phi 34, được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Mác thép (Grade)

Ứng dụng điển hình

ASTM A106 (Mỹ)

Grade B

Ống đúc chịu áp lực và nhiệt độ cao (hơi nóng, lò hơi, nhà máy điện).

ASTM A53 (Mỹ)

Grade B

Ống hàn hoặc đúc cho mục đích cơ khí, dẫn nước, khí thông thường.

API 5L (Mỹ)

Grade B, X42

Ống dẫn dầu khí, đường ống truyền tải trong ngành năng lượng.

JIS G3444 (Nhật Bản)

STK400, STK500

Ống thép kết cấu chung (giàn giáo, khung sườn, cột đèn).

JIS G3452 (Nhật Bản)

SGP

Ống thép dùng để dẫn chất lỏng, khí thông thường.

EN 10255 (Châu Âu)

S195T

Ống thép dùng cho việc hàn và ren, hệ thống dẫn nước/khí.

GB/T 3091 (Trung Quốc)

Q235, Q345

Ống thép hàn cho mục đích dẫn chất lỏng áp lực thấp.

2. Vật liệu Thép Không Gỉ (Inox / Stainless Steel)

Ống Inox phi 34 được sử dụng trong các môi trường đòi hỏi độ sạch cao hoặc khả năng chống ăn mòn tuyệt đối.

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Mác thép (Grade)

Ứng dụng điển hình

ASTM A312 (Mỹ)

304/304L

Công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, hệ thống nước sạch.

ASTM A312 (Mỹ)

316/316L

Môi trường hóa chất mạnh, nước biển, công trình hàng hải (chống ăn mòn clorua).

3. Tiêu chuẩn về Kích thước

Bên cạnh tiêu chuẩn vật liệu, tiêu chuẩn kích thước cũng rất quan trọng:

  • ASME B36.10M: Quy định kích thước danh nghĩa (NPS/DN) và độ dày theo Schedule (SCH), ví dụ: SCH STD, SCH 40, SCH 80 cho ống thép carbon.
  • ASME B36.19M: Quy định kích thước cho ống thép không gỉ (Inox), với các ký hiệu như SCH 40S, SCH 80S.

Bảng quy cách một số độ dày phổ biến: Thép ống phi 34 ASTM A106 Gr.B/ASTM A53 Gr.B/API 5L(Gr.B,X52)/JISG3444/JISG3452 

Dưới đây là bảng quy cách một số độ dày phổ biến của ống thép phi 34 mm và trọng lượng tương ứng, theo tiêu chuẩn quốc tế: 

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành ống (WT)

Schedule (SCH) tương ứng (xấp xỉ)

Trọng lượng danh nghĩa (kg/m)

34.0 mm

1.8 mm

-

~1.44 kg/m

34.0 mm

2.0 mm

-

~1.59 kg/m

34.0 mm

2.5 mm

-

~1.95 kg/m

34.0 mm

2.8 mm

-

~2.16 kg/m

34.0 mm

3.2 mm

SCH 40

~2.46 kg/m

34.0 mm

3.91 mm

SCH 80

~2.97 kg/m

Ứng dụng chính của thép ống phi 34 là gì?

Thép ống phi 34 (đường kính ngoài 34 mm, DN25, 1 inch) là một kích thước phổ biến và đa dụng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, xây dựng và dân dụng. 

1. Hệ thống đường ống dẫn

  • Hệ thống cấp thoát nước: Dùng làm đường ống chính và ống nhánh trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, công nghiệp và thoát nước.
  • Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Ống phi 34 được sử dụng trong hệ thống đường ống dẫn nước chữa cháy, đặc biệt cho các đường ống nhánh.
  • Hệ thống hơi nóng và khí nén: Dẫn khí nén, hơi nóng, hoặc các chất lỏng khác với áp suất và nhiệt độ vừa phải trong các nhà máy, xưởng sản xuất.
  • Công nghiệp hóa chất: Dùng làm đường ống dẫn chất lỏng hoặc khí trong các nhà máy chế biến hóa chất, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chịu nhiệt. 

2. Xây dựng và kết cấu

  • Khung sườn, giàn giáo: Sử dụng làm khung sườn cho các cấu trúc nhẹ, giàn giáo, hoặc hệ thống đỡ trong xây dựng.
  • Cột đèn, bảng hiệu: Làm cột đỡ cho hệ thống đèn chiếu sáng công cộng, bảng hiệu hoặc các cấu trúc chịu lực khác.
  • Khung nhà xưởng, nhà tiền chế: Ống phi 34 được dùng để gia cố hoặc làm các chi tiết kết cấu trong xây dựng nhà xưởng, nhà tiền chế. 

3. Cơ khí và chế tạo

  • Đường ống dẫn trong máy móc: Dùng làm ống dẫn dầu, dẫn khí cho các loại máy móc, thiết bị công nghiệp và tự động hóa.
  • Chế tạo phụ tùng: Sử dụng để sản xuất các phụ tùng máy móc, thiết bị công nghiệp hoặc các chi tiết trong ngành ô tô, xe máy. 

4. Nông nghiệp và gia dụng

  • Hệ thống tưới tiêu: Ống mạ kẽm phi 34 được dùng trong hệ thống tưới tiêu nông nghiệp hoặc dẫn nước trong các trang trại.
  • Sản xuất đồ nội thất: Dùng làm khung bàn ghế, giá treo quần áo, kệ trưng bày và các vật dụng trang trí khác trong gia đình và cửa hàng. 

==> ALPHA STEEL cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất và dịch vụ tốt nhất. Giá cả cạnh tranh và chính sách ưu đãi hấp dẫn nhất trên thị trường 

Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline: 0937 682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999