Thép ống phi 21(21.3) ASTM A106, ASTM A53, JIS G3452, API 5L,A312

Nhóm sản phẩm: THÉP ỐNG

Thép ống phi 21 (hoặc phi 21.3 mm) là loại ống thép có đường kính ngoài danh nghĩa là 21.3 mm. Đây là một kích thước rất phổ biến trong công nghiệp và xây dựng, thường được ký hiệu là DN15 (Diameter Nominal 15 mm) hoặc 1/2 inch trong hệ thống tiêu chuẩn quốc tế. 

Đặc điểm cơ bản

  • Đường kính ngoài (OD): 21.3 mm.
  • Ký hiệu: Phi 21, D21, DN15, 1/2".
  • Chủng loại: Có cả loại ống đúc (seamless pipe) và ống hàn (welded pipe), cũng như ống mạ kẽm hoặc inox.
  • Vật liệu và Tiêu chuẩn: Thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106 Grade B, ASTM A53 Grade B, API 5L, JIS G3444, v.v., đảm bảo chất lượng cho các ứng dụng khác nhau. 

Ống thép phi 21(21.3) là loại ống thép có đường kính ngoài 21mm. Chúng được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm cả đúc nguyên khối. Ống thép phi 21/21.3 có nhiều độ dày khác nhau và thường được làm từ thép carbon, thép hợp kim hoặc thép mạ kẽm. 

Phân loại các loại ống phi 21/21.3:

  • Thép ống đúc (Seamless Steel Pipe): Loại phổ biến nhất cho ống phi 21, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt, đặc biệt trong các hệ thống thủy lực và đường ống dẫn nhiên liệu.
  • Thép mạ kẽm (Galvanized Steel Pipe): Ống thép được mạ một lớp kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc dẫn chất lỏng ăn mòn nhẹ.
  • Thép không gỉ (Inox): Ống inox phi 21 được sản xuất từ mác thép Inox 304 hoặc 316, có khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, dùng trong ngành thực phẩm, y tế hoặc hóa chất. 
  • Thép hợp kim: Dùng cho các ứng dụng chịu nhiệt và áp lực cực cao, ví dụ mác thép P11, P22 theo tiêu chuẩn ASTM A335

Thép ống phi 21(21.3)

Thép ống phi 21(21.3) ASTM A106, ASTM A53, JIS G3452, API 5L,A312

Thép ống phi 21(21.3) ASTM A106, ASTM A53, JIS G3452, API 5L,A312

Các thông số cơ bản thép ống phi 21/21.3

Mác thép các loại thép ống hiện nay do ALPHA STEEL cung cấp: Grade B (tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106, API 5L); Mác thép Grade A, Grade C (tiêu chuẩn ASTM A53, A106); Mác thép STK400, STK500 (tiêu chuẩn JIS G3444 - Nhật Bản); Mác thép S235, S275, S355 (tiêu chuẩn EN 10210, EN 10219 - Châu Âu); Mác thép SS400 (tiêu chuẩn JIS G3101 - Nhật Bản); Mác thép Inox 304/304L; Mác thép Inox 316/316L; Mác thép Inox 201; Mác thép P11, P22 (tiêu chuẩn ASTM A335); Mác thép T9, T11, T22, T91 (tiêu chuẩn ASTM A213)

Các thông số cơ bản của thép ống phi 21/21.3 mm bao gồm kích thước, trọng lượng, tiêu chuẩn và mác thép. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết

Thông số kích thước và trọng lượng

Thông số 

Thép ống phi 21(21.3)mm

Đường kính ngoài (OD)

21(21.3)mm

Đường kính trong (ID)

Dao động tùy thuộc vào độ dày thành ống (WT). Ví dụ: ID = OD - 2*WT

Độ dày thành ống (WT)

Phổ biến từ 1.65 mm đến 7.45 mm.

Trọng lượng (kg/m)

Thay đổi theo độ dày. Ví dụ, ống phi 21mm với độ dày 2.77mm có trọng lượng khoảng 1.27kg/m.

Chiều dài

Thường là 3m, 6m hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Bề mặt

Có thể là ống đen, ống mạ kẽm (để chống ăn mòn) hoặc ống inox (để chống ăn mòn tuyệt đối).

Thông số vật liệu và tiêu chuẩn

Thông số 

Thép ống phi 21(21.3)mm

Vật liệu

Thép carbon (phổ biến nhất), thép không gỉ (Inox) hoặc thép hợp kim.

Tiêu chuẩn

ASTM A106 Grade B (cho ống đúc chịu áp lực), ASTM A53 Grade B (cho ống hàn hoặc ống đúc), API 5L Grade B (cho đường ống dẫn dầu khí), ASTM A312 (cho ống inox).

Mác thép

Grade B (cho thép carbon), 304/304L hoặc 316/316L (cho inox).

Kiểu sản xuất

Ống đúc liền mạch (seamless) là loại phổ biến nhất cho ống phi 21/21.3mm, đảm bảo khả năng chịu áp lực và độ chính xác cao. Cũng có thể có dạng ống hàn (welded) cho các ứng dụng ít khắt khe hơn.

Tùy thuộc vào vật liệu (thép carbon, inox) và ứng dụng cụ thể, ống thép phi 21/21.3mm được sản xuất theo các tiêu chuẩn và mác thép khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các tiêu chuẩn và mác thép phổ biến nhất. 

Loại Vật liệu 

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Mác thép

Đặc điểm và ứng dụng điển hình

Thép carbon

ASTM A106

Grade B

• Đặc điểm: Thép carbon liền mạch (ống đúc) dùng cho dịch vụ áp lực và nhiệt độ cao.
• Ứng dụng: Ống dẫn dầu phanh, ống dẫn nhiên liệu, hệ thống thủy lực và khí nén.

Thép carbon

ASTM A53

Grade B

• Đặc điểm: Tiêu chuẩn chung cho ống thép hàn và liền mạch, ít khắt khe hơn A106.
• Ứng dụng: Dẫn nước, khí thông thường trong các hệ thống không đòi hỏi áp lực quá cao.

Thép carbon

API 5L

Grade B

• Đặc điểm: Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ cho đường ống dẫn dầu khí.

Thép không gỉ (Inox)

ASTM A312

304/304L

• Đặc điểm: Chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, phổ biến nhất trong các loại inox.
• Ứng dụng: Ống dẫn trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ.

Thép không gỉ (Inox)

ASTM A312

316/316L

• Đặc điểm: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua như nước biển.
• Ứng dụng: Hệ thống đường ống trong môi trường hàng hải, công nghiệp hóa chất.

Thép hợp kim

DIN / EN

40Cr, 42CrMo

• Đặc điểm: Độ cứng và độ bền cao hơn thép carbon, thường là ống đúc chính xác.
• Ứng dụng: Hệ thống thủy lực áp lực cực cao, chi tiết máy chính xác.

Ống thép phi 21(21.3)có các loại vật liệu nào?

Ống thép phi 21(21.3) mm được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, chủ yếu thuộc các nhóm chính sau:

1. Thép Carbon (Carbon Steel)

Đây là loại vật liệu phổ biến nhất cho ống thép phi 21(21.3) mm. Tùy thuộc vào ứng dụng (áp lực cao, nhiệt độ cao, hay mục đích cơ khí thông thường), các mác thép carbon cụ thể được sử dụng:

  • ASTM A106 Grade B / A53 Grade B / API 5L Grade B: Đây là các mác thép tiêu chuẩn quốc tế cho ống thép đúc (seamless pipe) hoặc ống hàn, dùng cho các hệ thống đường ống dẫn áp lực cao, nhiệt độ cao trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, và năng lượng.
  • Các mác thép hợp kim thấp (ví dụ: 40Cr, 42CrMo): Các loại thép này được sử dụng để sản xuất ống thép đúc chính xác, chịu được áp suất cực cao và mài mòn, thường dùng trong hệ thống thủy lực, xy lanh hoặc các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ bền cao.
  • Thép ống đen (Carbon Steel Black Pipe): Là loại ống thép carbon cơ bản, không có lớp phủ bề mặt đặc biệt, thường dùng cho các mục đích kết cấu hoặc các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn. 

2. Thép Mạ Kẽm (Galvanized Steel)

Ống thép phi 21(21.3) mạ kẽm là ống thép carbon được phủ một lớp kẽm nóng chảy hoặc mạ điện bên ngoài.

  • Đặc điểm: Lớp mạ kẽm cung cấp khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt hơn so với thép đen, thích hợp cho các hệ thống đường ống dẫn nước, hoặc các ứng dụng ngoài trời.
  • Ứng dụng: Hệ thống dẫn nước sinh hoạt hoặc công nghiệp, hàng rào, giàn đỡ, khung kết cấu nhỏ. 

3. Thép Không Gỉ (Inox / Stainless Steel)

Ống thép phi 21(21.3)mm cũng được sản xuất từ thép không gỉ cho các ứng dụng đặc biệt yêu cầu độ sạch cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, hoặc môi trường hóa chất khắc nghiệt. 

Mác Inox phổ biến:

  • Inox 304/304L: Phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường.
  • Inox 316/316L: Cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua (ví dụ: nước biển, hóa chất mạnh).

Ứng dụng: Ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, dược phẩm, thiết bị phòng thí nghiệm, và các hệ thống đường ống dẫn hóa chất.

Vật liệu của ống thép phi 21(21.3)mm rất đa dạng, từ thép carbon tiêu chuẩn cho đến thép hợp kim cao cấp và thép không gỉ, nhằm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng khác nhau.

Độ dày phổ biến nhất của ống thép phi 21(21.3)là bao nhiêu?

Độ dày phổ biến nhất của ống thép phi 21 (đường kính ngoài 21.3 mm) thường là 2.11 mm và 2.41 mm.

Hai độ dày này rất thông dụng vì chúng đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp và dân dụng phổ biến:

  • Độ dày 2.11 mm: Tương ứng với tiêu chuẩn SCH STD (Standard). Đây là lựa chọn phổ biến cho các hệ thống đường ống dẫn nước, phòng cháy chữa cháy (PCCC) và khí nén thông thường.
  • Độ dày 2.41 mm: Tương ứng với tiêu chuẩn SCH 40. Độ dày này cung cấp khả năng chịu áp lực cao hơn, thường được dùng trong các ứng dụng công nghiệp hoặc hệ thống yêu cầu độ bền cao hơn.
  • Ngoài ra, độ dày 1.5 mm cũng rất phổ biến cho các mục đích dân dụng nhẹ hơn như ống luồn dây điện hoặc dẫn nước áp lực thấp.

Độ dày phổ biến và Trọng lượng

Thép ống phi 21/ 21.3 có nhiều độ dày khác nhau, thường được chỉ định theo tiêu chuẩn độ dày Schedule (SCH).

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành ống (WT)

Schedule (SCH) tương ứng (xấp xỉ)

Trọng lượng danh nghĩa (kg/m)

21.3 mm

1.65 mm

SCH 10

~0.83 kg/m

21.3 mm

2.11 mm

SCH STD

~1.00 kg/m

21.3 mm

2.41 mm

SCH 40 / STD

~1.13 kg/m

21.3 mm

2.77 mm

SCH 40 / XS

~1.27 kg/m

21.3 mm

3.73 mm

SCH 80 / XS

~1.62 kg/m

21.3 mm

4.78 mm

SCH 160

~1.92 kg/m

21.3 mm

7.47 mm

SCH XXS

~2.50 kg/m

Ứng dụng chính của thép ống phi 21/ 21.3 là gì?

Thép ống phi 21 (đường kính ngoài 21.3 mm, DN15 hoặc 1/2 inch) là một trong những kích thước ống thép thông dụng nhất trên thị trường. Ứng dụng chính của nó rất đa dạng và bao trùm nhiều lĩnh vực, từ dân dụng đến công nghiệp:

1. Hệ thống cấp thoát nước

Đây là ứng dụng phổ biến nhất của ống thép phi 21. Nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng, thương mại và công nghiệp để dẫn nước sạch, nước thải hoặc nước sinh hoạt.

  • Ống mạ kẽm (Galvanized pipe): Thường được sử dụng làm đường ống dẫn nước trong nhà, ngoài trời nhờ lớp kẽm bảo vệ chống gỉ.
  • Ống thép đen: Sử dụng cho các hệ thống thoát nước hoặc hệ thống kín.

2. Hệ thống Phòng cháy chữa cháy (PCCC)

Ống phi 21 là kích thước tiêu chuẩn cho các đường ống nhánh dẫn đến đầu phun nước (sprinkler heads) trong các hệ thống PCCC của tòa nhà, nhà xưởng, kho bãi. Thường dùng ống thép đen hoặc ống mạ kẽm có độ dày tiêu chuẩn SCH STD hoặc SCH 40.

3. Công nghiệp dẫn chất lỏng, khí và hơi nóng

Trong các nhà máy và khu công nghiệp, ống phi 21 được sử dụng để vận chuyển các loại lưu chất khác nhau:

  • Khí nén (Compressed air): Sử dụng làm ống dẫn khí cho các máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • Hơi nóng (Steam): Dùng trong các hệ thống lò hơi, nhà máy nhiệt điện để dẫn hơi nước áp lực vừa phải.
  • Dầu khí: Sử dụng trong các nhà máy lọc dầu hoặc hệ thống ống nhánh dẫn dầu, khí đốt.

4. Xây dựng và Cơ khí

Ống phi 21 cũng đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng kết cấu và cơ khí:

  • Ống luồn dây điện: Do bề mặt bên trong nhẵn (đặc biệt là ống hàn ERW), nó thường được sử dụng làm ống luồn dây điện cứng (EMT) trong hệ thống cơ điện (M&E) của các tòa nhà.
  • Kết cấu nhẹ: Dùng làm khung sườn, tay vịn cầu thang, giàn giáo nhẹ, hoặc các chi tiết cơ khí khác.
  • Cơ điện lạnh: Dùng làm ống dẫn trong một số hệ thống làm lạnh công nghiệp.

Tóm lại, nhờ kích thước tiêu chuẩn và sự đa dạng về độ dày, thép ống phi 21 là vật liệu đa năng, phù hợp với hầu hết các hệ thống đường ống dẫn và một số ứng dụng kết cấu cơ bản

==> ALPHA STEEL cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất và dịch vụ tốt nhất. Giá cả cạnh tranh và chính sách ưu đãi hấp dẫn nhất trên thị trường 

Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline: 0937 682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999