Bảng ống thép theo tiêu chuẩn ASTM, API, ASME

Nhóm sản phẩm: THÉP ỐNG

Các tiêu chuẩn phổ biến cho ống thép đúc (Liền mạch) hoặc ống thép hàn.

ASTM (American Society for Testing and Materials): ASTM đặt ra các tiêu chuẩn cho vật liệu, sản phẩm và dịch vụ.

  • ASTM A106: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon liền mạch dùng cho ứng dụng nhiệt độ cao, có ba cấp độ (A, B, C), trong đó loại B là phổ biến nhất.
  • ASTM A335: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc hợp kim liền mạch, phù hợp cho ứng dụng áp suất và nhiệt độ cao.

API (American Petroleum Institute): API là hiệp hội thương mại lớn nhất trong ngành dầu khí, với các tiêu chuẩn tập trung vào ngành này.

  • API 5L: Tiêu chuẩn quốc tế cho các loại ống thép liền mạch và hàn, được sử dụng để vận chuyển dầu, khí đốt và nước trong ngành dầu khí.

ASME (American Society of Mechanical Engineers): ASME là một hiệp hội đặt ra các tiêu chuẩn kỹ thuật cho nhiều ngành công nghiệp.

  • ASME B36.10: Tiêu chuẩn về kích thước cho ống thép, sử dụng ký hiệu "Sch" (schedule) để chỉ độ dày thành ống, ví dụ: Sch 40, Sch 80. Các ký hiệu này được sử dụng rộng rãi trong các tiêu chuẩn ống thép khác. 

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép ống theo tiêu chuẩn ASTM, API, ASME. Bảng ống thép theo tiêu chuẩn ASTM, API, ASME là các bảng liệt kê kích thước và thông số kỹ thuật của ống thép, dựa trên các tiêu chuẩn được đặt ra bởi các tổ chức như Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM), Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API) và Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME). Các tiêu chuẩn này quy định loại ống, thành phần hóa học, tính chất cơ học và kích thước để đảm bảo ống đáp ứng yêu cầu cho các ứng dụng cụ thể, như vận chuyển chất lỏng, khí ở nhiệt độ và áp suất cao hoặc thấp. 

Các tiêu chuẩn ASTM, API, và ASME được sử dụng để xác định các loại ống thép khác nhau. Các tiêu chuẩn chính bao gồm ASTM A106 (cho công nghiệp áp lực), API 5L (cho dầu khí), ASTM A312 (cho inox), và ASTM A335 (cho ống hợp kim chịu nhiệt). Các loại ống này thường có kích thước từ ⅛" đến 3½" (từ DN6 - DN90). Độ dày của ống được biểu thị bằng SCH (Schedule).

Bảng ống thép theo tiêu chuẩn ASTM, API, ASME

Các tiêu chuẩn phổ biến cho ống thép đúc (Liền mạch) hoặc ống thép hàn.

ASTM (American Society for Testing and Materials): ASTM đặt ra các tiêu chuẩn cho vật liệu, sản phẩm và dịch vụ.

  • ASTM A106: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon liền mạch dùng cho ứng dụng nhiệt độ cao, có ba cấp độ (A, B, C), trong đó loại B là phổ biến nhất.
  • ASTM A335: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc hợp kim liền mạch, phù hợp cho ứng dụng áp suất và nhiệt độ cao.

API (American Petroleum Institute): API là hiệp hội thương mại lớn nhất trong ngành dầu khí, với các tiêu chuẩn tập trung vào ngành này.

  • API 5L: Tiêu chuẩn quốc tế cho các loại ống thép liền mạch và hàn, được sử dụng để vận chuyển dầu, khí đốt và nước trong ngành dầu khí. Các cấp vật liệu phổ biến như B, X42, X52, X60, X70, X80.

ASME (American Society of Mechanical Engineers): ASME là một hiệp hội đặt ra các tiêu chuẩn kỹ thuật cho nhiều ngành công nghiệp.

  • ASME B36.10: Tiêu chuẩn về kích thước cho ống thép, sử dụng ký hiệu "Sch" (schedule) để chỉ độ dày thành ống, ví dụ: Sch 40, Sch 80. Các ký hiệu này được sử dụng rộng rãi trong các tiêu chuẩn ống thép khác.
  •  
  • ASME B36.19M: Tương tự như B36.10M, nhưng tiêu chuẩn này dành riêng cho ống thép không gỉ.

Các yếu tố quan trọng trong bảng ống thép

  • Loại ống: Liền mạch hoặc hàn.
  • Thành phần hóa học: Tỷ lệ các nguyên tố như carbon, mangan, v.v..
  • Tính chất cơ học: Giới hạn chảy tối thiểu và giới hạn bền kéo tối thiểu.
  • Kích thước: Bao gồm đường kính danh nghĩa (NB), đường kính ngoài, và độ dày thành ống (Sch).
  • Phương pháp kiểm tra và thử nghiệm: Quy định cách kiểm tra chất lượng của ống

Bảng ống thép theo tiêu chuẩn ASTM, API, ASME

Các kích thước ống thường gặp theo tiêu chuẩn ASTM, API, ASME bao gồm: 

  • Ống nhỏ: Có các phi như Ø11, Ø14, Ø17, Ø21, Ø27, Ø34, Ø42, Ø48, Ø60 mm.
  • Ống trung bình: Có các phi như Ø73, Ø90, Ø102, Ø114, Ø141, Ø168 mm.
  • Ống lớn: Có các phi như Ø219, Ø273, Ø325, Ø355, Ø406, Ø457, Ø508, Ø559, Ø610 mm và lớn hơn nữa. 

Barem ống đúc, ống hàn DN6 phi 10.3

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN6

10.3

1.24

SCH10

0.28

DN6

10.3

2.77

SCH30

0.32

DN6

10.3

3.18

SCH40

0.37

DN6

10.3

3.91

SCH.STD

0.37

DN6

10.3

5.54

SCH80

0.47

DN6

10.3

6.35

SCH.XS

0.47

Barem ống đúc, ống hàn DN8 phi 13.7

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN8

13.7

1.65

SCH10

0.49

DN8

13.7

1.85

SCH30

0.54

DN8

13.7

2.24

SCH40

0.63

DN8

13.7

2.24

SCH.STD

0.63

DN8

13.7

3.02

SCH80

0.80

DN8

13.7

3.02

SCH.XS

0.80

Barem ống đúc, ống hàn DN10 phi 17.1

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN10

17.1

1.65

SCH10

0.63

DN10

17.1

1.85

SCH30

0.70

DN10

17.1

2.31

SCH40

0.84

DN10

17.1

2.31

SCH.STD

0.84

DN10

17.1

3.20

SCH80

1.00

DN10

17.1

3.20

SCH.XS

1.00

Barem ống đúc, ống hàn DN15 phi 21.3

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN15

21.3

2.11

SCH10

1.00

DN15

21.3

2.41

SCH30

1.12

DN15

21.3

2.77

SCH40

1.27

DN15

21.3

2.77

SCH.STD

1.27

DN15

21.3

3.73

SCH80

1.62

DN15

21.3

3.73

SCH.XS

1.62

DN15

21.3

4.78

160

1.95

DN15

21.3

7.47

SCH.XXS

2.55

Barem ống đúc, ống hàn DN20 phi 27

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN20

26.7

1.65

SCH5

1.02

DN20

26.7

2.1

SCH10

1.27

DN20

26.7

2.87

SCH40

1.69

DN20

26.7

3,91

SCH80

2.2

DN20

26.7

7.8

SCH.XXS

3.63

Barem ống đúc, ống hàn DN25 phi 34

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN25

33.4

1.65

SCH5

1.29

DN25

33.4

2.77

SCH10

2.09

DN25

33.4

3.34

SCH40

2.47

DN25

33.4

4.55

SCH80

3.24

DN25

33.4

9.1

SCH.XXS

5.45

Barem ống đúc, ống hàn DN32 phi 42

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN32

42.2

1.65

SCH5

1.65

DN32

42.2

2.77

SCH10

2.69

DN32

42.2

2.97

SCH30

2.87

DN32

42.2

3.56

SCH40

3.39

DN32

42.2

4.8

SCH80

4.42

DN32

42.2

9.7

SCH.XXS

7.77

Barem ống đúc, ống hàn DN40 phi 48.3

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN40

48.3

1.65

SCH5

1.9

DN40

48.3

2.77

SCH10

3.11

DN40

48.3

3.2

SCH30

3.56

DN40

48.3

3.68

SCH40

4.05

DN40

48.3

5.08

SCH80

5.41

DN40

48.3

10.1

SCH.XXS

9.51

Barem ống đúc, ống hàn DN50 phi 60

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN50

60,3

1,65

SCH5

2,39

DN50

60,3

2,77

SCH10

3,93

DN50

60,3

3,18

SCH30

4,48

DN50

60,3

3,91

SCH40

5,43

DN50

60,3

5,54

SCH80

7,48

DN50

60,3

6,35

SCH120

8,44

DN50

60,3

11,07

XXS

13,43

Barem ống đúc, ống hàn DN65 phi 73

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN65

73

2,1

SCH5

3,67

DN65

73

3,05

SCH10

5,26

DN65

73

4,78

SCH30

8,04

DN65

73

5,16

SCH40

8,63

DN65

73

7,01

SCH80

11,4

DN65

73

7,6

SCH120

12,25

DN65

73

14,02

XXS

20,38

Barem ống đúc, ống hàn DN65 phi 76

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN65

76

2,1

SCH5

3,83

DN65

76

3,05

SCH10

5,48

DN65

76

4,78

SCH30

8,39

DN65

76

5,16

SCH40

9,01

DN65

76

7,01

SCH80

11,92

DN65

76

7,6

SCH120

12,81

DN65

76

14,02

XXS

21,42

Barem ống đúc, ống hàn DN80 phi 90

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN80

88,9

2,11

SCH5

4,51

DN80

88,9

3,05

SCH10

6,45

DN80

88,9

4,78

SCH30

9,91

DN80

88,9

5,5

SCH40

11,31

DN80

88,9

7,6

SCH80

15,23

DN80

88,9

8,9

SCH120

17,55

DN80

88,9

15,2

XXS

27,61

Barem ống đúc, ống hàn DN90 phi 101,6

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN90

101,6

2,11

SCH5

5,17

DN90

101,6

3,05

SCH10

7,41

DN90

101,6

4,78

SCH30

11,41

DN90

101,6

5,74

SCH40

13,56

DN90

101,6

8,1

SCH80

18,67

DN90

101,6

16,2

XXS

34,1

Barem ống đúc, ống hàn DN100 phi 114

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN100

114,3

2,11

SCH5

5,83

DN100

114,3

3,05

SCH10

8,36

DN100

114,3

4,78

SCH30

12,9

DN100

114,3

6,02

SCH40

16,07

DN100

114,3

7,14

SCH60

18,86

DN100

114,3

8,56

SCH80

22,31

DN100

114,3

11,1

SCH120

28,24

DN100

114,3

13,5

SCH160

33,54

Barem ống đúc, ống hàn DN125 phi 141

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN125

141,3

2,77

SCH5

9,46

DN125

141,3

3,4

SCH10

11,56

DN125

141,3

6,55

SCH40

21,76

DN125

141,3

9,53

SCH80

30,95

DN125

141,3

14,3

SCH120

44,77

DN125

141,3

18,3

SCH160

55,48

Barem ống đúc, ống hàn DN150 phi 168

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN150

168,3

2,78

SCH5

11,34

DN150

168,3

3,4

SCH10

13,82

DN150

168,3

4,78

 

19,27

DN150

168,3

5,16

 

20,75

DN150

168,3

6,35

 

25,35

DN150

168,3

7,11

SCH40

28,25

DN150

168,3

11

SCH80

42,65

DN150

168,3

14,3

SCH120

54,28

DN150

168,3

18,3

SCH160

67,66

Barem ống đúc, ống hàn DN200 phi 219

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN200

219,1

2,769

SCH5

14,77

DN200

219,1

3,76

SCH10

19,96

DN200

219,1

6,35

SCH20

33,3

DN200

219,1

7,04

SCH30

36,8

DN200

219,1

8,18

SCH40

42,53

DN200

219,1

10,31

SCH60

53,06

DN200

219,1

12,7

SCH80

64,61

DN200

219,1

15,1

SCH100

75,93

DN200

219,1

18,2

SCH120

90,13

DN200

219,1

20,6

SCH140

100,79

DN200

219,1

23

SCH160

111,17

Barem ống đúc, ống hàn DN250 phi 273

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN250

273,1

3,4

SCH5

22,6

DN250

273,1

4,2

SCH10

27,84

DN250

273,1

6,35

SCH20

41,75

DN250

273,1

7,8

SCH30

51,01

DN250

273,1

9,27

SCH40

60,28

DN250

273,1

12,7

SCH60

81,52

DN250

273,1

15,1

SCH80

96,03

DN250

273,1

18,3

SCH100

114,93

DN250

273,1

21,4

SCH120

132,77

DN250

273,1

25,4

SCH140

155,08

DN250

273,1

28,6

SCH160

172,36

Barem ống đúc, ống hàn DN300 phi 325

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN300

323,9

4,2

SCH5

33,1

DN300

323,9

4,57

SCH10

35,97

DN300

323,9

6,35

SCH20

49,7

DN300

323,9

8,38

SCH30

65,17

DN300

323,9

10,31

SCH40

79,69

DN300

323,9

12,7

SCH60

97,42

DN300

323,9

17,45

SCH80

131,81

DN300

323,9

21,4

SCH100

159,57

DN300

323,9

25,4

SCH120

186,89

DN300

323,9

28,6

SCH140

208,18

DN300

323,9

33,3

SCH160

238,53

Barem ống đúc, ống hàn DN350 phi 355

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN350

355,6

3,962

SCH5s

34,34

DN350

355,6

4,775

SCH5

41,29

DN350

355,6

6,35

SCH10

54,67

DN350

355,6

7,925

SCH20

67,92

DN350

355,6

9,525

SCH30

81,25

DN350

355,6

11,1

SCH40

94,26

DN350

355,6

15,062

SCH60

126,43

DN350

355,6

12,7

SCH80S

107,34

DN350

355,6

19,05

SCH80

158,03

DN350

355,6

23,8

SCH100

194,65

DN350

355,6

27,762

SCH120

224,34

DN350

355,6

31,75

SCH140

253,45

DN350

355,6

35,712

SCH160

281,59

Barem ống đúc, ống hàn DN400 phi 406

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN400

406,4

4,2

ACH5

41,64

DN400

406,4

4,78

SCH10S

47,32

DN400

406,4

6,35

SCH10

62,62

DN400

406,4

7,93

SCH20

77,89

DN400

406,4

9,53

SCH30

93,23

DN400

406,4

12,7

SCH40

123,24

DN400

406,4

16,67

SCH60

160,14

DN400

406,4

12,7

SCH80S

123,24

DN400

406,4

21,4

SCH80

203,08

DN400

406,4

26,2

SCH100

245,53

DN400

406,4

30,9

SCH120

286

DN400

406,4

36,5

SCH140

332,79

DN400

406,4

40,5

SCH160

365,27

Barem ống đúc, ống hàn DN450 phi 457

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN450

457,2

4,2

SCH 5s

46,9

DN450

457,2

4,2

SCH 5

46,9

DN450

457,2

4,78

SCH 10s

53,31

DN450

457,2

6,35

SCH 10

70,57

DN450

457,2

7,92

SCH 20

87,71

DN450

457,2

11,1

SCH 30

122,05

DN450

457,2

9,53

SCH 40s

105,16

DN450

457,2

14,3

SCH 40

156,11

DN450

457,2

19,05

SCH 60

205,74

DN450

457,2

12,7

SCH 80s

139,15

DN450

457,2

23,8

SCH 80

254,25

DN450

457,2

29,4

SCH 100

310,02

DN450

457,2

34,93

SCH 120

363,57

DN450

457,2

39,7

SCH 140

408,55

DN450

457,2

45,24

SCH 160

459,39

Barem ống đúc, ống hàn DN500 phi 508

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN500

508

4,78

SCH 5s

59,29

DN500

508

4,78

SCH 5

59,29

DN500

508

5,54

SCH 10s

68,61

DN500

508

6,35

SCH 10

78,52

DN500

508

9,53

SCH 20

117,09

DN500

508

12,7

SCH 30

155,05

DN500

508

9,53

SCH 40s

117,09

DN500

508

15,1

SCH 40

183,46

DN500

508

20,6

SCH 60

247,49

DN500

508

12,7

SCH 80s

155,05

DN500

508

26,2

SCH 80

311,15

DN500

508

32,5

SCH 100

380,92

DN500

508

38,1

SCH 120

441,3

DN500

508

44,45

SCH 140

507,89

DN500

508

50

SCH 160

564,46

Barem ống đúc, ống hàn DN600 phi 610

Thép ống đúc

Đường kính OD (mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn độ dày (SCH)

Trọng lượng (kg/m)

DN600

610

5,54

SCH 5s

82,54

DN600

610

5,54

SCH 5

82,54

DN600

610

6,35

SCH 10s

94,48

DN600

610

6,35

SCH 10

94,48

DN600

610

9,53

SCH 20

141,05

DN600

610

14,3

SCH 30

209,97

DN600

610

9,53

SCH 40s

141,05

DN600

610

17,45

SCH 40

254,87

DN600

610

24,6

SCH 60

354,97

DN600

610

12,7

SCH 80s

186,98

DN600

610

30,9

SCH 80

441,07

DN600

610

38,9

SCH 100

547,6

DN600

610

46

SCH 120

639,49

DN600

610

52,4

SCH 140

720,2

DN600

610

59,5

SCH 160

807,37

Tham khảo: Bảng giá thép ống đúc giá rẻ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản: theptam.asia

Đơn vị cung cấp ống thép theo tiêu chuẩn ASTM, API, ASME:

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com

Số điện thoại liên hệ/zalo: 0937682789

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999