Bảng ống thép theo tiêu chuẩn ASTM, API, ASME
Các tiêu chuẩn phổ biến cho ống thép đúc (Liền mạch) hoặc ống thép hàn.
ASTM (American Society for Testing and Materials): ASTM đặt ra các tiêu chuẩn cho vật liệu, sản phẩm và dịch vụ.
- ASTM A106: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon liền mạch dùng cho ứng dụng nhiệt độ cao, có ba cấp độ (A, B, C), trong đó loại B là phổ biến nhất.
- ASTM A335: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc hợp kim liền mạch, phù hợp cho ứng dụng áp suất và nhiệt độ cao.
API (American Petroleum Institute): API là hiệp hội thương mại lớn nhất trong ngành dầu khí, với các tiêu chuẩn tập trung vào ngành này.
- API 5L: Tiêu chuẩn quốc tế cho các loại ống thép liền mạch và hàn, được sử dụng để vận chuyển dầu, khí đốt và nước trong ngành dầu khí.
ASME (American Society of Mechanical Engineers): ASME là một hiệp hội đặt ra các tiêu chuẩn kỹ thuật cho nhiều ngành công nghiệp.
- ASME B36.10: Tiêu chuẩn về kích thước cho ống thép, sử dụng ký hiệu "Sch" (schedule) để chỉ độ dày thành ống, ví dụ: Sch 40, Sch 80. Các ký hiệu này được sử dụng rộng rãi trong các tiêu chuẩn ống thép khác.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép ống theo tiêu chuẩn ASTM, API, ASME. Bảng ống thép theo tiêu chuẩn ASTM, API, ASME là các bảng liệt kê kích thước và thông số kỹ thuật của ống thép, dựa trên các tiêu chuẩn được đặt ra bởi các tổ chức như Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM), Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API) và Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME). Các tiêu chuẩn này quy định loại ống, thành phần hóa học, tính chất cơ học và kích thước để đảm bảo ống đáp ứng yêu cầu cho các ứng dụng cụ thể, như vận chuyển chất lỏng, khí ở nhiệt độ và áp suất cao hoặc thấp.
Các tiêu chuẩn ASTM, API, và ASME được sử dụng để xác định các loại ống thép khác nhau. Các tiêu chuẩn chính bao gồm ASTM A106 (cho công nghiệp áp lực), API 5L (cho dầu khí), ASTM A312 (cho inox), và ASTM A335 (cho ống hợp kim chịu nhiệt). Các loại ống này thường có kích thước từ ⅛" đến 3½" (từ DN6 - DN90). Độ dày của ống được biểu thị bằng SCH (Schedule).

Các tiêu chuẩn phổ biến cho ống thép đúc (Liền mạch) hoặc ống thép hàn.
ASTM (American Society for Testing and Materials): ASTM đặt ra các tiêu chuẩn cho vật liệu, sản phẩm và dịch vụ.
- ASTM A106: Tiêu chuẩn cho ống thép carbon liền mạch dùng cho ứng dụng nhiệt độ cao, có ba cấp độ (A, B, C), trong đó loại B là phổ biến nhất.
- ASTM A335: Tiêu chuẩn cho ống thép đúc hợp kim liền mạch, phù hợp cho ứng dụng áp suất và nhiệt độ cao.
API (American Petroleum Institute): API là hiệp hội thương mại lớn nhất trong ngành dầu khí, với các tiêu chuẩn tập trung vào ngành này.
- API 5L: Tiêu chuẩn quốc tế cho các loại ống thép liền mạch và hàn, được sử dụng để vận chuyển dầu, khí đốt và nước trong ngành dầu khí. Các cấp vật liệu phổ biến như B, X42, X52, X60, X70, X80.
ASME (American Society of Mechanical Engineers): ASME là một hiệp hội đặt ra các tiêu chuẩn kỹ thuật cho nhiều ngành công nghiệp.
- ASME B36.10: Tiêu chuẩn về kích thước cho ống thép, sử dụng ký hiệu "Sch" (schedule) để chỉ độ dày thành ống, ví dụ: Sch 40, Sch 80. Các ký hiệu này được sử dụng rộng rãi trong các tiêu chuẩn ống thép khác.
- ASME B36.19M: Tương tự như B36.10M, nhưng tiêu chuẩn này dành riêng cho ống thép không gỉ.
Các yếu tố quan trọng trong bảng ống thép
- Loại ống: Liền mạch hoặc hàn.
- Thành phần hóa học: Tỷ lệ các nguyên tố như carbon, mangan, v.v..
- Tính chất cơ học: Giới hạn chảy tối thiểu và giới hạn bền kéo tối thiểu.
- Kích thước: Bao gồm đường kính danh nghĩa (NB), đường kính ngoài, và độ dày thành ống (Sch).
- Phương pháp kiểm tra và thử nghiệm: Quy định cách kiểm tra chất lượng của ống
Bảng ống thép theo tiêu chuẩn ASTM, API, ASME
Các kích thước ống thường gặp theo tiêu chuẩn ASTM, API, ASME bao gồm:
- Ống nhỏ: Có các phi như Ø11, Ø14, Ø17, Ø21, Ø27, Ø34, Ø42, Ø48, Ø60 mm.
- Ống trung bình: Có các phi như Ø73, Ø90, Ø102, Ø114, Ø141, Ø168 mm.
- Ống lớn: Có các phi như Ø219, Ø273, Ø325, Ø355, Ø406, Ø457, Ø508, Ø559, Ø610 mm và lớn hơn nữa.
Barem ống đúc, ống hàn DN6 phi 10.3
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN6 |
10.3 |
1.24 |
SCH10 |
0.28 |
|
DN6 |
10.3 |
2.77 |
SCH30 |
0.32 |
|
DN6 |
10.3 |
3.18 |
SCH40 |
0.37 |
|
DN6 |
10.3 |
3.91 |
SCH.STD |
0.37 |
|
DN6 |
10.3 |
5.54 |
SCH80 |
0.47 |
|
DN6 |
10.3 |
6.35 |
SCH.XS |
0.47 |
Barem ống đúc, ống hàn DN8 phi 13.7
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN8 |
13.7 |
1.65 |
SCH10 |
0.49 |
|
DN8 |
13.7 |
1.85 |
SCH30 |
0.54 |
|
DN8 |
13.7 |
2.24 |
SCH40 |
0.63 |
|
DN8 |
13.7 |
2.24 |
SCH.STD |
0.63 |
|
DN8 |
13.7 |
3.02 |
SCH80 |
0.80 |
|
DN8 |
13.7 |
3.02 |
SCH.XS |
0.80 |
Barem ống đúc, ống hàn DN10 phi 17.1
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN10 |
17.1 |
1.65 |
SCH10 |
0.63 |
|
DN10 |
17.1 |
1.85 |
SCH30 |
0.70 |
|
DN10 |
17.1 |
2.31 |
SCH40 |
0.84 |
|
DN10 |
17.1 |
2.31 |
SCH.STD |
0.84 |
|
DN10 |
17.1 |
3.20 |
SCH80 |
1.00 |
|
DN10 |
17.1 |
3.20 |
SCH.XS |
1.00 |
Barem ống đúc, ống hàn DN15 phi 21.3
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN15 |
21.3 |
2.11 |
SCH10 |
1.00 |
|
DN15 |
21.3 |
2.41 |
SCH30 |
1.12 |
|
DN15 |
21.3 |
2.77 |
SCH40 |
1.27 |
|
DN15 |
21.3 |
2.77 |
SCH.STD |
1.27 |
|
DN15 |
21.3 |
3.73 |
SCH80 |
1.62 |
|
DN15 |
21.3 |
3.73 |
SCH.XS |
1.62 |
|
DN15 |
21.3 |
4.78 |
160 |
1.95 |
|
DN15 |
21.3 |
7.47 |
SCH.XXS |
2.55 |
Barem ống đúc, ống hàn DN20 phi 27
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN20 |
26.7 |
1.65 |
SCH5 |
1.02 |
|
DN20 |
26.7 |
2.1 |
SCH10 |
1.27 |
|
DN20 |
26.7 |
2.87 |
SCH40 |
1.69 |
|
DN20 |
26.7 |
3,91 |
SCH80 |
2.2 |
|
DN20 |
26.7 |
7.8 |
SCH.XXS |
3.63 |
Barem ống đúc, ống hàn DN25 phi 34
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN25 |
33.4 |
1.65 |
SCH5 |
1.29 |
|
DN25 |
33.4 |
2.77 |
SCH10 |
2.09 |
|
DN25 |
33.4 |
3.34 |
SCH40 |
2.47 |
|
DN25 |
33.4 |
4.55 |
SCH80 |
3.24 |
|
DN25 |
33.4 |
9.1 |
SCH.XXS |
5.45 |
Barem ống đúc, ống hàn DN32 phi 42
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN32 |
42.2 |
1.65 |
SCH5 |
1.65 |
|
DN32 |
42.2 |
2.77 |
SCH10 |
2.69 |
|
DN32 |
42.2 |
2.97 |
SCH30 |
2.87 |
|
DN32 |
42.2 |
3.56 |
SCH40 |
3.39 |
|
DN32 |
42.2 |
4.8 |
SCH80 |
4.42 |
|
DN32 |
42.2 |
9.7 |
SCH.XXS |
7.77 |
Barem ống đúc, ống hàn DN40 phi 48.3
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN40 |
48.3 |
1.65 |
SCH5 |
1.9 |
|
DN40 |
48.3 |
2.77 |
SCH10 |
3.11 |
|
DN40 |
48.3 |
3.2 |
SCH30 |
3.56 |
|
DN40 |
48.3 |
3.68 |
SCH40 |
4.05 |
|
DN40 |
48.3 |
5.08 |
SCH80 |
5.41 |
|
DN40 |
48.3 |
10.1 |
SCH.XXS |
9.51 |
Barem ống đúc, ống hàn DN50 phi 60
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN50 |
60,3 |
1,65 |
SCH5 |
2,39 |
|
DN50 |
60,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,93 |
|
DN50 |
60,3 |
3,18 |
SCH30 |
4,48 |
|
DN50 |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
|
DN50 |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
|
DN50 |
60,3 |
6,35 |
SCH120 |
8,44 |
|
DN50 |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
Barem ống đúc, ống hàn DN65 phi 73
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN65 |
73 |
2,1 |
SCH5 |
3,67 |
|
DN65 |
73 |
3,05 |
SCH10 |
5,26 |
|
DN65 |
73 |
4,78 |
SCH30 |
8,04 |
|
DN65 |
73 |
5,16 |
SCH40 |
8,63 |
|
DN65 |
73 |
7,01 |
SCH80 |
11,4 |
|
DN65 |
73 |
7,6 |
SCH120 |
12,25 |
|
DN65 |
73 |
14,02 |
XXS |
20,38 |
Barem ống đúc, ống hàn DN65 phi 76
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN65 |
76 |
2,1 |
SCH5 |
3,83 |
|
DN65 |
76 |
3,05 |
SCH10 |
5,48 |
|
DN65 |
76 |
4,78 |
SCH30 |
8,39 |
|
DN65 |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
|
DN65 |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
|
DN65 |
76 |
7,6 |
SCH120 |
12,81 |
|
DN65 |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
Barem ống đúc, ống hàn DN80 phi 90
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN80 |
88,9 |
2,11 |
SCH5 |
4,51 |
|
DN80 |
88,9 |
3,05 |
SCH10 |
6,45 |
|
DN80 |
88,9 |
4,78 |
SCH30 |
9,91 |
|
DN80 |
88,9 |
5,5 |
SCH40 |
11,31 |
|
DN80 |
88,9 |
7,6 |
SCH80 |
15,23 |
|
DN80 |
88,9 |
8,9 |
SCH120 |
17,55 |
|
DN80 |
88,9 |
15,2 |
XXS |
27,61 |
Barem ống đúc, ống hàn DN90 phi 101,6
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN90 |
101,6 |
2,11 |
SCH5 |
5,17 |
|
DN90 |
101,6 |
3,05 |
SCH10 |
7,41 |
|
DN90 |
101,6 |
4,78 |
SCH30 |
11,41 |
|
DN90 |
101,6 |
5,74 |
SCH40 |
13,56 |
|
DN90 |
101,6 |
8,1 |
SCH80 |
18,67 |
|
DN90 |
101,6 |
16,2 |
XXS |
34,1 |
Barem ống đúc, ống hàn DN100 phi 114
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN100 |
114,3 |
2,11 |
SCH5 |
5,83 |
|
DN100 |
114,3 |
3,05 |
SCH10 |
8,36 |
|
DN100 |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
|
DN100 |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
|
DN100 |
114,3 |
7,14 |
SCH60 |
18,86 |
|
DN100 |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
|
DN100 |
114,3 |
11,1 |
SCH120 |
28,24 |
|
DN100 |
114,3 |
13,5 |
SCH160 |
33,54 |
Barem ống đúc, ống hàn DN125 phi 141
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN125 |
141,3 |
2,77 |
SCH5 |
9,46 |
|
DN125 |
141,3 |
3,4 |
SCH10 |
11,56 |
|
DN125 |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
|
DN125 |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
|
DN125 |
141,3 |
14,3 |
SCH120 |
44,77 |
|
DN125 |
141,3 |
18,3 |
SCH160 |
55,48 |
Barem ống đúc, ống hàn DN150 phi 168
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN150 |
168,3 |
2,78 |
SCH5 |
11,34 |
|
DN150 |
168,3 |
3,4 |
SCH10 |
13,82 |
|
DN150 |
168,3 |
4,78 |
19,27 |
|
|
DN150 |
168,3 |
5,16 |
20,75 |
|
|
DN150 |
168,3 |
6,35 |
25,35 |
|
|
DN150 |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
|
DN150 |
168,3 |
11 |
SCH80 |
42,65 |
|
DN150 |
168,3 |
14,3 |
SCH120 |
54,28 |
|
DN150 |
168,3 |
18,3 |
SCH160 |
67,66 |
Barem ống đúc, ống hàn DN200 phi 219
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN200 |
219,1 |
2,769 |
SCH5 |
14,77 |
|
DN200 |
219,1 |
3,76 |
SCH10 |
19,96 |
|
DN200 |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
|
DN200 |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
|
DN200 |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
|
DN200 |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
|
DN200 |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
|
DN200 |
219,1 |
15,1 |
SCH100 |
75,93 |
|
DN200 |
219,1 |
18,2 |
SCH120 |
90,13 |
|
DN200 |
219,1 |
20,6 |
SCH140 |
100,79 |
|
DN200 |
219,1 |
23 |
SCH160 |
111,17 |
Barem ống đúc, ống hàn DN250 phi 273
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN250 |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
|
DN250 |
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
|
DN250 |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
|
DN250 |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
|
DN250 |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
|
DN250 |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
|
DN250 |
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
|
DN250 |
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
|
DN250 |
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
|
DN250 |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
|
DN250 |
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
172,36 |
Barem ống đúc, ống hàn DN300 phi 325
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN300 |
323,9 |
4,2 |
SCH5 |
33,1 |
|
DN300 |
323,9 |
4,57 |
SCH10 |
35,97 |
|
DN300 |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
|
DN300 |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
|
DN300 |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
|
DN300 |
323,9 |
12,7 |
SCH60 |
97,42 |
|
DN300 |
323,9 |
17,45 |
SCH80 |
131,81 |
|
DN300 |
323,9 |
21,4 |
SCH100 |
159,57 |
|
DN300 |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
|
DN300 |
323,9 |
28,6 |
SCH140 |
208,18 |
|
DN300 |
323,9 |
33,3 |
SCH160 |
238,53 |
Barem ống đúc, ống hàn DN350 phi 355
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN350 |
355,6 |
3,962 |
SCH5s |
34,34 |
|
DN350 |
355,6 |
4,775 |
SCH5 |
41,29 |
|
DN350 |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
|
DN350 |
355,6 |
7,925 |
SCH20 |
67,92 |
|
DN350 |
355,6 |
9,525 |
SCH30 |
81,25 |
|
DN350 |
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
|
DN350 |
355,6 |
15,062 |
SCH60 |
126,43 |
|
DN350 |
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
|
DN350 |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
|
DN350 |
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
|
DN350 |
355,6 |
27,762 |
SCH120 |
224,34 |
|
DN350 |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
|
DN350 |
355,6 |
35,712 |
SCH160 |
281,59 |
Barem ống đúc, ống hàn DN400 phi 406
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN400 |
406,4 |
4,2 |
ACH5 |
41,64 |
|
DN400 |
406,4 |
4,78 |
SCH10S |
47,32 |
|
DN400 |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
|
DN400 |
406,4 |
7,93 |
SCH20 |
77,89 |
|
DN400 |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
|
DN400 |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
|
DN400 |
406,4 |
16,67 |
SCH60 |
160,14 |
|
DN400 |
406,4 |
12,7 |
SCH80S |
123,24 |
|
DN400 |
406,4 |
21,4 |
SCH80 |
203,08 |
|
DN400 |
406,4 |
26,2 |
SCH100 |
245,53 |
|
DN400 |
406,4 |
30,9 |
SCH120 |
286 |
|
DN400 |
406,4 |
36,5 |
SCH140 |
332,79 |
|
DN400 |
406,4 |
40,5 |
SCH160 |
365,27 |
Barem ống đúc, ống hàn DN450 phi 457
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN450 |
457,2 |
4,2 |
SCH 5s |
46,9 |
|
DN450 |
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
|
DN450 |
457,2 |
4,78 |
SCH 10s |
53,31 |
|
DN450 |
457,2 |
6,35 |
SCH 10 |
70,57 |
|
DN450 |
457,2 |
7,92 |
SCH 20 |
87,71 |
|
DN450 |
457,2 |
11,1 |
SCH 30 |
122,05 |
|
DN450 |
457,2 |
9,53 |
SCH 40s |
105,16 |
|
DN450 |
457,2 |
14,3 |
SCH 40 |
156,11 |
|
DN450 |
457,2 |
19,05 |
SCH 60 |
205,74 |
|
DN450 |
457,2 |
12,7 |
SCH 80s |
139,15 |
|
DN450 |
457,2 |
23,8 |
SCH 80 |
254,25 |
|
DN450 |
457,2 |
29,4 |
SCH 100 |
310,02 |
|
DN450 |
457,2 |
34,93 |
SCH 120 |
363,57 |
|
DN450 |
457,2 |
39,7 |
SCH 140 |
408,55 |
|
DN450 |
457,2 |
45,24 |
SCH 160 |
459,39 |
Barem ống đúc, ống hàn DN500 phi 508
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN500 |
508 |
4,78 |
SCH 5s |
59,29 |
|
DN500 |
508 |
4,78 |
SCH 5 |
59,29 |
|
DN500 |
508 |
5,54 |
SCH 10s |
68,61 |
|
DN500 |
508 |
6,35 |
SCH 10 |
78,52 |
|
DN500 |
508 |
9,53 |
SCH 20 |
117,09 |
|
DN500 |
508 |
12,7 |
SCH 30 |
155,05 |
|
DN500 |
508 |
9,53 |
SCH 40s |
117,09 |
|
DN500 |
508 |
15,1 |
SCH 40 |
183,46 |
|
DN500 |
508 |
20,6 |
SCH 60 |
247,49 |
|
DN500 |
508 |
12,7 |
SCH 80s |
155,05 |
|
DN500 |
508 |
26,2 |
SCH 80 |
311,15 |
|
DN500 |
508 |
32,5 |
SCH 100 |
380,92 |
|
DN500 |
508 |
38,1 |
SCH 120 |
441,3 |
|
DN500 |
508 |
44,45 |
SCH 140 |
507,89 |
|
DN500 |
508 |
50 |
SCH 160 |
564,46 |
Barem ống đúc, ống hàn DN600 phi 610
|
Thép ống đúc |
Đường kính OD (mm) |
Độ dày (mm) |
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) |
Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|
|
DN600 |
610 |
5,54 |
SCH 5s |
82,54 |
|
DN600 |
610 |
5,54 |
SCH 5 |
82,54 |
|
DN600 |
610 |
6,35 |
SCH 10s |
94,48 |
|
DN600 |
610 |
6,35 |
SCH 10 |
94,48 |
|
DN600 |
610 |
9,53 |
SCH 20 |
141,05 |
|
DN600 |
610 |
14,3 |
SCH 30 |
209,97 |
|
DN600 |
610 |
9,53 |
SCH 40s |
141,05 |
|
DN600 |
610 |
17,45 |
SCH 40 |
254,87 |
|
DN600 |
610 |
24,6 |
SCH 60 |
354,97 |
|
DN600 |
610 |
12,7 |
SCH 80s |
186,98 |
|
DN600 |
610 |
30,9 |
SCH 80 |
441,07 |
|
DN600 |
610 |
38,9 |
SCH 100 |
547,6 |
|
DN600 |
610 |
46 |
SCH 120 |
639,49 |
|
DN600 |
610 |
52,4 |
SCH 140 |
720,2 |
|
DN600 |
610 |
59,5 |
SCH 160 |
807,37 |
Tham khảo: Bảng giá thép ống đúc giá rẻ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản: theptam.asia
Đơn vị cung cấp ống thép theo tiêu chuẩn ASTM, API, ASME:
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0937682789