Thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 3, phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10

Nhóm sản phẩm: ĐỒNG HỢP KIM

 Công ty TNHH Alpha Steel chuyên cung cấp thép thanh tròn đặc inox SUS 304 (hay còn gọi là láp inox 304) là loại vật liệu thép không gỉ phổ biến, có hình dạng thanh dài với tiết diện tròn, đặc ruột. Các đường kính phi 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, và 10mm là các kích thước quy cách nhỏ của loại vật liệu này được sản xuất ở dạng cây thẳng dài.

Đặc điểm và tính chất chung của Thép Inox SUS 304

  • Vật liệu: Thuộc mác thép SUS 304 (tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4303) hoặc tương đương AISI 304 (tiêu chuẩn Mỹ).
  • Thành phần chính: Chứa khoảng 18% Crom (Cr) và 8% Niken (Ni), mang lại khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tuyệt vời.
  • Phân loại: Là thép không gỉ loại Austenitic, không nhiễm từ hoặc nhiễm từ rất ít.
  • Đặc tính: Có độ bền cao, dễ gia công, hàn, uốn dẻo tốt và khả năng chịu nhiệt độ cao.
  • Bề mặt: Phổ biến là bề mặt bóng (BA/2B) hoặc mờ (HL/No.1), tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Thép tròn đặc Inox 304 là loại thép không gỉ chịu nhiệt cao, có khả năng chống ăn mòn tốt đối với nhiều chất ăn mòn hóa học và môi trường công nghiệp. Với khả năng định hình tốt, inox 304 có thể dễ dàng hàn và gia công bằng tất cả các phương pháp thông thường. Inox 304 là loại thép được sử dụng phổ biến nhất trong tất cả các loại thép không gỉ, hiện diện nhiều nhất trong các ứng dụng công nghiệp và thiết bị gia dụng

Thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 3, phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10

Sản phẩm inox 304 phổ biến trên thị trường: Hiện nay inox 304 được cung cấp rộng rãi trên thị trường với đa dạng các chủng loại và kiểu dáng khác nhau. Người dùng cũng vì thế mà có thêm rất nhiều lựa chọn. Dưới đây là danh sách các sản phẩm inox 304 được sử dụng phổ biến do ALPHA STEEL cung cấp :

Trong số vô vàn sản phẩm thép hiện có trên thị trường, Thép tròn không gỉ (Inox Round Bars) nổi bật là lựa chọn được săn đón hàng đầu cho nhiều ứng dụng. Những thanh tròn này trải qua quy trình sản xuất tỉ mỉ, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao. Thép tròn đặc SUS 304 sử dụng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu thô được tuyển chọn kỹ lưỡng để chế tạo nên những thanh tròn chất lượng vượt trội. Cây đặc tròn (Láp) thép không gỉ, tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A276, được chế tạo từ nhiều loại hợp kim thép không gỉ austenit, ferritic và martensitic. Nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền và độ dẻo cao, những thanh tròn này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp, xây dựng và thương mại. Là nhà cung cấp cây đặc tròn (Láp) thép không gỉ hàng đầu tại Việt Nam, ALPHA STEEL phục vụ đa dạng các ngành công nghiệp, cung cấp một loạt các sản phẩm thép không gỉ, bao gồm thanh tròn, vuông và lục giác. Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế tỉ mỉ để đáp ứng các yêu cầu cụ thể về chiều dài, kích thước và kích thước, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong nhiều ứng dụng khác nhau. Mỗi sản phẩm đều trải qua quá trình kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt bởi đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao nhất trong suốt quá trình sản.

Đối với thép thanh tròn đặc inox SUS 304 có các đường kính nhỏ (từ 3mm đến 10mm), các thông số kỹ thuật chính bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ học, trọng lượng và tiêu chuẩn sản xuất. Các thông số này nhìn chung không thay đổi theo đường kính, nhưng độ chính xác về kích thước (dung sai) có thể khác nhau tùy nhà sản xuất và yêu cầu gia công

1. Thông số kỹ thuật thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 3, phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10

  • Tên hàng: Láp inox, tròn đặc inox, thép đặc không gỉ, láp đặc không gỉ…
  • Mác thép: SUS304
  • Bề mặt: BA / 2B / HL/ No1/ No4….
  • Quy cách: từ D3, D4, D5, D6, D8, D10
  • Chiều dài cây: 3m 6m 12m, cắt theo yêu cầu
  • Tiêu chuẩn: ASTM A276 / JIS G4303 / AISI …
  • Xuất xứ: Việt Nam, China, Korea…
  • Đơn vị phân phối: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

2. Thành phần hóa học thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 3, phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10

Inox 304 là một hợp kim crom-niken với hàm lượng sắt chiếm phần lớn. 

Nguyên tố 

Thành phần (% theo khối lượng)

Crom (Cr)

17.5 - 20.0

Niken (Ni)

8.0 - 10.5

Carbon (C)

Tối đa 0.08

Mangan (Mn)

Tối đa 2.0

Silic (Si)

Tối đa 1.0

Photpho (P)

Tối đa 0.045

Lưu huỳnh (S)

Tối đa 0.03

Sắt (Fe)

Phần còn lại

3. Tính chất cơ học thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 3, phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 515 - 720 MPa.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): 205 MPa (trong điều kiện ủ).
  • Độ cứng (Hardness): Khoảng 92 HRB (Rockwell B).
  • Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 40%.
  • Khối lượng riêng: 7,93 g/cm³ hay 7930 kg/m³.
  • Khả năng chống ăn mòn: Cao, chống lại sự gỉ sét và ăn mòn trong nhiều môi trường.
  • Khả năng chịu nhiệt: Chịu được nhiệt độ liên tục lên đến 925°C. 

4. Bảng quy cách trọng lượng thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 3, phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10

 BẢNG QUY CÁCH LÁP TRÒN ĐẶC INOX 304

ĐƯỜNG KÍNH THÉP THANH TRÒN ĐẶC INOX 304  (MM)

KHỐI LƯỢNG (KG)

Phi ø 3 mm

0.34 /cây 6000m

Phi ø 4 mm

0.60 /cây 6000m

Phi ø 5 mm

0.93 /cây 6000m

Phi ø 6 mm

1.34 /cây 6000m

Phi ø 8 mm

2.39 /cây 6000m

Phi ø 10 mm

3.73 /cây 6000m

Trọng lượng tấm inox 304 là giá trị được sử dụng để xác định cân nặng trong quá trình mua bán, vận chuyển hoặc tính toán kỹ thuật và sản lượng cung ứng của thị trường. Cách tính trọng lượng inox tấm 304 thực hiện bằng công thức: [T(mm) x W(mm) x L(mm) x D(g/cm3)]. Trong đó T là độ dày tấm, W là khổ rộng, L là chiều dài và D là khối lượng riêng của inox 304. Giá trị khối lượng riêng inox tấm 304 được xác định bằng 7.93 g/cm3 hoặc là 7930 kg/m3 tính theo đơn vị đo lường quốc tế (SI). 

Thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 3, phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10

Thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 3, phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10

5. Tiêu chuẩn và dung sai thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 3, phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10

  • Tiêu chuẩn: Sản phẩm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A276 (Mỹ), JIS G4303 (Nhật Bản) hoặc EN 10088 (Châu Âu).
  • Dung sai kích thước: Các kích thước càng nhỏ thì dung sai cho phép càng nhỏ để đảm bảo độ chính xác khi gia công. Cần kiểm tra với nhà cung cấp về dung sai cụ thể theo yêu cầu sản xuất.
  • Bề mặt: Láp inox nhỏ thường có bề mặt sáng bóng, được xử lý nguội (cold drawn) để đạt độ chính xác và độ hoàn thiện cao. 

6. Ứng suất bền Thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 3, phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10

Ứng suất bền của thép thanh tròn đặc inox SUS 304 không phụ thuộc vào đường kính phi 3, 4, 5, 6, 8, hay 10mm, mà được quy định theo tiêu chuẩn chung cho vật liệu này. Tuy nhiên, phương pháp gia công (cán nóng hay gia công nguội) sẽ ảnh hưởng đến giá trị cụ thể của ứng suất bền. 

Thông số ứng suất bền (Tensile Strength)

  • Trạng thái ủ (Annealed condition): Ứng suất bền tối thiểu của inox 304 khi được ủ là 515 MPa. Giá trị này có thể đạt tới 720 MPa.
  • Trạng thái gia công nguội (Cold drawn): Với các thanh thép tròn đặc đường kính nhỏ, quá trình gia công nguội giúp tăng độ cứng và ứng suất bền. Giá trị này có thể cao hơn đáng kể so với trạng thái ủ. 

Các yếu tố ảnh hưởng đến ứng suất bền

  • Quá trình sản xuất: Láp inox 304 có thể được sản xuất bằng cách cán nóng hoặc gia công nguội. Các thanh được gia công nguội thường có độ cứng và ứng suất bền cao hơn.
  • Xử lý nhiệt: Quá trình ủ nhiệt (Annealing) giúp vật liệu trở lại trạng thái mềm nhất, với ứng suất bền ở mức tiêu chuẩn.
  • Độ tinh khiết: Thành phần hóa học và độ tinh khiết của mác thép SUS 304 cũng ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất cơ học.
  • Tiêu chuẩn: Tùy theo tiêu chuẩn sản xuất (ví dụ: ASTM, JIS), các giá trị tối thiểu và tối đa cho ứng suất bền có thể có sự khác biệt nhỏ.

Khuyến cáo: Khi lựa chọn láp inox 304 cho ứng dụng cụ thể, đặc biệt là với các đường kính nhỏ, cần xác định rõ yêu cầu về cơ tính để lựa chọn sản phẩm có phương pháp sản xuất phù hợp (cán nóng hay gia công nguội), nhằm đảm bảo độ bền tối ưu.

7. Giá thép láp thanh tròn đặc inox SUS 304 thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 3, phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10

Dưới đây là bảng giá cây đặc inox, láp inox 304, thanh tròn đặc inox 304 các quy cách thông dụng

  • Lưu ý bảng giá chỉ mang tính tham khảo do biến động giá thị trường liên tục tăng giảm
  • Gọi ngay hotline 0937682789 (MR. Vinh) để cập nhật giá mới nhất

Bảng giá thép thanh tròn đặc inox 304/304L

THÉP LÁP/THANH TRÒN INOX SUS304

BỀ MẶT

GIÁ BÁN (VNĐ/KG)

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 3 (D3)

2B/BA

50.000-60.000

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 4 (D4)

2B/BA

50.000-60.000

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 5 (D5)

2B/BA

50.000-60.000

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 6 (D6)

2B/BA

50.000-60.000

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 8 (D8)

2B/BA

50.000-60.000

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 9 (D9)

2B/BA

50.000-60.000

Thép láp/thanh tròn 304 Phi 10 (D10)

2B/BA

50.000-60.000

8. Ứng dụng thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 3, phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10

Thép thanh tròn đặc inox SUS 304 có các đường kính nhỏ (từ 3mm đến 10mm) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề nhờ tính linh hoạt, khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. 

Ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm

  • Thiết bị nhà bếp: Làm nan hoa cho giá phơi bát đĩa, vỉ nướng và các dụng cụ khác nhờ tính an toàn vệ sinh và chống gỉ.
  • Máy móc chế biến: Sử dụng làm các chi tiết nhỏ, trục dẫn, que trong các máy móc ngành thực phẩm như máy khuấy, máy đóng gói.
  • Đồ dùng nhà bếp cao cấp: Chế tạo dụng cụ ăn uống, chi tiết trang trí hoặc tay cầm cho nồi chảo cao cấp. 

Ứng dụng trong ngành cơ khí và chế tạo máy

  • Chi tiết máy nhỏ: Dùng để tiện, phay thành các chi tiết chính xác như chốt định vị, puly nhỏ, trục dẫn, và các bộ phận của van.
  • Bu lông, ốc vít và lò xo: Chế tạo các loại bu lông, ốc vít nhỏ, có khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Thiết bị điện tử: Làm các bộ phận nhỏ trong các thiết bị và máy móc điện tử, nơi đòi hỏi độ bền và tính chống ăn mòn. 

Ứng dụng trong xây dựng và trang trí

  • Nội thất: Các thanh inox nhỏ được dùng làm thanh trang trí, phụ kiện cho lan can, tay vịn, hoặc làm khung cho các sản phẩm handmade.
  • Hệ thống treo: Dùng làm ty ren hoặc thanh giằng trong các hệ thống treo đèn, hệ thống thông gió và các cấu trúc nhẹ.
  • Kiến trúc: Làm chi tiết trang trí trong kiến trúc nội thất và ngoại thất, mang lại vẻ sang trọng và bền đẹp. 

Ứng dụng trong ngành y tế và dược phẩm

  • Dụng cụ y tế: Chế tạo các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị nha khoa và các chi tiết của thiết bị phòng thí nghiệm đòi hỏi độ chính xác và khả năng vô trùng cao.
  • Thiết bị khử trùng: Sử dụng làm các chi tiết nhỏ trong các thiết bị khử trùng, tiệt trùng. 

Ứng dụng khác

  • Hàng gia dụng: Làm nan hoa cho giá phơi đồ, rổ rá inox.
  • Thủ công mỹ nghệ: Làm cốt, khung cho các sản phẩm handmade, mô hình.
  • Phụ tùng ô tô, xe máy: Các chi tiết nhỏ trong động cơ hoặc khung xe

Lưu ý khi mua hàng: Liên hệ trực tiếp: Để có báo giá chính xác và tốt nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với đơn vị cung cấp ALPHA STEEL, cung cấp rõ ràng số lượng, đường kính và yêu cầu về chất lượng (ví dụ: bề mặt, tiêu chuẩn).

Đơn vị cung cấp Thép thanh tròn đặc inox SUS 304 phi 3, phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10: Sắt Thép ALPHA

  • Sản phẩm: Cung cấp đa dạng các loại thép tròn đặc inox 304 với nhiều đường kính khác nhau, bao gồm cả các phi nhỏ như 3, 4, 5, 6, 8 và 10mm.
  • Xuất xứ: Sản phẩm có nguồn gốc từ nhiều quốc gia như Ấn Độ, Trung Quốc, Đài Loan. 

Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline: 0937 682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999